Characters remaining: 500/500
Translation

collateral damage

Academic
Friendly

Từ "collateral damage" trong tiếng Anh có nghĩa "tổn thất ngoài dự kiến" hay "tổn thất không lường trước". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ những thiệt hại không mong muốn xảy ra trong quá trình tấn công quân sự, chẳng hạn như thiệt hại về người dân thường hoặc tài sản không phải mục tiêu chính.

Định nghĩa chi tiết
  • "Collateral": có nghĩa phụ, kèm theo. Trong ngữ cảnh này, chỉ những thiệt hại phụ không phải mục tiêu chính.
  • "Damage": nghĩa tổn thất, thiệt hại.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "The airstrike resulted in significant collateral damage, affecting many innocent civilians."
    • (Cuộc không kích đã gây ra tổn thất ngoài dự kiến đáng kể, ảnh hưởng đến nhiều dân thường vô tội.)
  2. Trong ngữ cảnh kinh tế:

    • "The company's aggressive marketing strategy led to collateral damage in its reputation."
    • (Chiến lược tiếp thị mạnh mẽ của công ty đã dẫn đến tổn thất không lường trước về uy tín của .)
Cách sử dụng nâng cao:

Từ "collateral damage" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác ngoài quân sự, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc các mối quan hệ xã hội, để chỉ những hậu quả không mong muốn từ một hành động nào đó.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unintended consequences: Hậu quả không mong muốn.
  • Incidental damage: Thiệt hại tình cờ.
  • Byproduct: Sản phẩm phụ.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Take a hit": Chịu thiệt hại (có thể tài chính hay về danh tiếng).

    • dụ: "The company took a hit after the scandal."
  • "Fallout": Hậu quả, thường dùng để chỉ các hệ lụy từ một sự kiện tiêu cực.

    • dụ: "The fallout from the decision was more severe than anticipated."
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Collateral (tính từ): Có thể dùng để chỉ những thứ phụ thuộc hoặc liên quan, chẳng hạn như "collateral benefits" (lợi ích phụ).
  • Collateralized: Liên quan đến việc đảm bảo một khoản vay bằng tài sản, dụ "collateralized loan" (vay tài sản đảm bảo).
Noun
  1. tổn thất ngoài dự kiến (tổn thất không lường trước).

Comments and discussion on the word "collateral damage"