Từ "collateral damage" trong tiếng Anh có nghĩa là "tổn thất ngoài dự kiến" hay "tổn thất không lường trước". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ những thiệt hại không mong muốn mà xảy ra trong quá trình tấn công quân sự, chẳng hạn như thiệt hại về người dân thường hoặc tài sản không phải là mục tiêu chính.
Trong ngữ cảnh quân sự:
Trong ngữ cảnh kinh tế:
Từ "collateral damage" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác ngoài quân sự, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc các mối quan hệ xã hội, để chỉ những hậu quả không mong muốn từ một hành động nào đó.
"Take a hit": Chịu thiệt hại (có thể là tài chính hay về danh tiếng).
"Fallout": Hậu quả, thường dùng để chỉ các hệ lụy từ một sự kiện tiêu cực.